Bài giảng Toán 6 (Kết nối tri thức) - Tiết 29, Bài 13: Tập hợp các số nguyên
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 6 (Kết nối tri thức) - Tiết 29, Bài 13: Tập hợp các số nguyên", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_6_ket_noi_tri_thuc_tiet_29_bai_13_tap_hop_cac.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 6 (Kết nối tri thức) - Tiết 29, Bài 13: Tập hợp các số nguyên
- TIẾT 29. BÀI 13 TẬP HỢP CÁC SỐ NGUYÊN
- 2. Thứ tự trong tập hợp số nguyên a) Cho tia 0x, biểu diễn các số tự nhiên từ 0 đến 5 trên tia Ox b) So sánh 2 và 4, nhận xét vị trí điểm 2 và điểm 4 trên tia số. Phát biểu thứ tự trong tập số tự nhiên 0 1 2 3 4 5 x 2 < 4 (Trên tia số điểm 2 nằm bên trái điểm 4) Cho hai số tự nhiên a và b. Trên tia số, nếu điểm a nằm bên trái điểm b thì a < b. Điều trên còn đúng trong tập số nguyên không???
- Xem trục số nằm ngang. Điền các từ: bên phải, bên trái, lớn hơn, nhỏ hơn, hoặc các dấu : “>” , “ -3 c. Điểm - 2 nằm bên điểm trái 0, nên -2 0,nhỏ hơn và viết: -2 < 0
- Tìm khoảng cách từ mỗi điểm 2; - 4; -5; 0; 7 đến điểm 0 trên trục số Khoảng cách từ điểm 2 đến điểm 0 là 2 Khoảng cách từ điểm - 4 đến điểm 0 là 4 Khoảng cách từ điểm - 5 đến điểm 0 là 5 Khoảng cách từ điểm 0 đến điểm 0 là 0 Khoảng cách từ điểm 7 đến điểm 0 là 7
- Luyện tập 3: a) Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần: 2, - 4, 0, 5, -11, -3, 9 b) Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự giảm dần: -101, 15, 0, 7, - 8 , 2001. c) Trong tập 풙 ∈ 풁| − 15 > 7 > 0 > - 8 >- 101 c) −ퟒ, − , − , − , , , . Các số lớn hơn -1 là , ,
- BẮT ĐẦU
- 10 9 8 7 6 5 4 CHÚC MỪNG 3 2 1 210 :: 005958575653525150494845444342414037363534333229282726252421201918171613121009080504030201555447463938313023221514070611 ĐỘI A So sánh 11 và -22 SắpSắp xếp xếpSo - SoSó-1So 5SoSoSosánh,SoSo ,Sosánh- 03 sánh sánh sánh sánh ,sánh,sánh sánh sánh75 - theotheo2345- 979345113 - 0 2211 -2216- 3-5+5741 và 5 thứvàthứvàvàvà và - 59101311- 11 13258tự131tự9972435354237213- 7 tanggiảm dần dần
- 10 9 8 7 6 5 4 CHÚC MỪNG 3 2 1 210 :: 005958575453525150494645444342413837363534333029282726252221201918171413121009060504030201565548474039323124231615080711 ĐỘI B So sánh 11 và -22 SắpSắp xếp xếpSo - SoSó-1So 5SoSoSosánh,SoSo ,Sosánh- 03 sánh sánh sánh ,sánh,sánh sánh sánh75 - theotheo2345- 979345113 - 0 2211 -2216- 3-5+5741 và 5 thứvàthứvàvàvà và - 59101311- 11 13258tự131tự9972435354237213- 7 tanggiảm dần dần
- Dặn dò - BTVN: Bài 3.3, 3.6, 3.8 (SGK –T66) - Đọc trước bài 14: Phép cộng phép trừ số nguyên